Camera IP 2MP Hikvision DS-2CD2620F-I
Camera IP 2MP Hikvision DS-2CD2620F-I
Camera IP HD hồng ngoại 2.0 Megapixel
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
– Độ phân giải camera: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
– Ống kính: 2.8 – 12mm (Vari-focal).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
– Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động, vượt hàng rào ảo…
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2620F-I |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | 0.01 Lux @(F1.2,AGC ON), 0 Lux with IR, 0.014 Lux @(F1.4,AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter time | 1/3s ~ 1/100,000s |
Lens | 2.8 – 12 mm @ F1.4,Angle of view: 113°-33.8° |
Lens Mount | φ14 |
Day& Night | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Digital noise reduction | 3D DNR |
Compression Standard |
|
Video Compression | H.264/ MJPEG |
Video bit rate | 32Kbps~8Mbps |
Dual Stream | Yes |
Image | |
Max. Image Resolution | 1920 x 1080 |
Frame Rate | 50Hz: 25fps (1920 x 1080), 25fps (1280 x 960), 25fps (1280 x 720) |
60Hz: 30fps (1920 x 1080), 30fps (1280 x 960), 30fps (1280 x 720) | |
Image Settings | Saturation, brightness, contrast adjustable through client software or web browser |
BLC | Yes, zone configurable |
ROI | Support |
Network |
|
Network Storage | NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger | Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Security | User Authentication, Watermark, IP address filtering, anonymous access, flickerless, heartbeat, video mask |
System Compatibility | ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10/100Mbps Ethernet interface |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Reset Button | Yes |
General |
|
Power Supply | 12VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption | Max. 7.1W |
Weather Proof | IP66 |
IR Range | Up to 30m |
Dimensions | 95 x 105 x 258.6 mm |
Weight | 1200g |
???? CTY CỔ PHẦN TM VHCO CAM KẾT:
???? Sản phẩm chính hãng, tối ưu phương án lắp đặt, giảm chi phí
???? Miễn phí tư vấn lắp đặt, tư vấn nhiệt tình
???? Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm
???? CTY Thương Mại VHCO: Cung cấp, Lắp đặt thiết bị Camera giám sát
hệ thống internet, Wifi Chuyên Dụng Tòa Nhà Khách Sạn….